ATLAS COPCO Bản gốc 2901990096 Bộ dụng cụ bộ lọc không khí C142 GA90 GA110VSD
2025-09-06
I. Các thông số cốt lõi và các mô hình áp dụng của cụm bộ lọc không khí C142
Nhận dạng mô hình: C142 (mô hình lõi của phần tử bộ lọc, số phần hoàn chỉnh có thể là 1621735200, v.v., tham khảo hướng dẫn sử dụng thiết bị để biết chi tiết).
Các mô hình áp dụng: Chủ yếu áp dụng cho các máy nén khí loại vít có kích thước trung bình và lớn như GA90 (90kW), GA110VSD (110kW, mô hình tần số thay đổi), v.v.
Độ chính xác lọc: thường là 1-5μm, có thể chặn bụi, các hạt cát và các tạp chất khác một cách hiệu quả, với hiệu suất lọc trên 99,9% (theo tiêu chuẩn ISO).
Các tính năng cấu trúc: Áp dụng thiết kế giấy lọc xếp nếp, tăng diện tích lọc, giảm điện trở vào và đồng thời tăng cường khả năng giữ bụi (khả năng giữ bụi thường là khoảng 150-200g).
Ii. Thành phần của cụm bộ lọc không khí
C142 Phần tử bộ lọc chính:
Thành phần lọc lõi, sử dụng giấy lọc tổng hợp cường độ cao (một số chứa lớp phủ nano), có cả lọc hiệu quả và điện trở thấp, đảm bảo hiệu ứng lọc ổn định ngay cả dưới khối lượng tiêu thụ cao.
Vỏ lọc (vỏ):
Thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa có độ bền cao, có khả năng niêm phong và điện trở áp suất tốt, được thiết kế bên trong với cấu trúc định vị để đảm bảo phần tử lọc được lắp đặt chắc chắn và tránh ngắn mạch không khí (không khí không được lọc trực tiếp vào bộ phận chính).
Phần tử bộ lọc an toàn (tùy chọn):
Một số mô hình được trang bị phần tử bộ lọc an toàn ở phía bên trong của phần tử bộ lọc chính (lọc thứ cấp), ngăn không thể vào hệ thống trong trường hợp thiệt hại do tai nạn cho phần tử bộ lọc chính, cung cấp bảo vệ kép (yêu cầu mô hình phù hợp riêng biệt).
Chỉ báo chênh lệch áp suất:
Được cài đặt trên vỏ bộ lọc, khi phần tử bộ lọc chính bị tắc và chênh lệch áp suất giữa đầu vào và không khí đầu ra đạt đến giá trị đã đặt (thường là 5-6kPa), chỉ báo sẽ kích hoạt báo động (như màn hình màu đỏ hoặc kết nối với hệ thống điều khiển đơn vị để báo động), nhắc nhở về việc thay thế.
Iii. Điểm chính để thay thế và bảo trì
Thời gian thay thế:
Môi trường tiêu chuẩn (nồng độ bụi 1mg/m³): được đề xuất để thay thế một lần cứ sau 2000-3000 giờ.
Môi trường khắc nghiệt (như cây xi măng, mỏ, v.v.): Cần rút ngắn đến 1000-1500 giờ hoặc thay thế kịp thời khi báo động từ chỉ báo chênh lệch áp suất.
Các biện pháp phòng ngừa thay thế:
Phải sử dụng các bộ lọc không khí C142 gốc của ATLAS COPCO hoặc các bộ phận hậu mãi được chứng nhận để tránh các vấn đề chất lượng vật liệu lọc dẫn đến lỗi bộ lọc và thiệt hại cho thiết bị chính.
Trước khi thay thế, dừng máy và giải phóng áp suất không khí bên trong. Khi mở vỏ bộ lọc, hãy chú ý đến việc làm sạch bên trong nhà ở để ngăn ngừa tạp chất còn lại rơi.
Đảm bảo rằng vòng niêm phong của phần tử bộ lọc và vỏ bộ lọc hoàn toàn tiếp xúc, không có nếp nhăn hoặc sai lệch, để tránh rò rỉ không khí.
Kiểm tra thường xuyên:
Thường xuyên (như hàng tuần) kiểm tra sự xuất hiện của vỏ bộ lọc cho bất kỳ thiệt hại và trạng thái của chỉ báo chênh lệch áp suất.
Nếu thiết bị trải qua không đủ khối lượng không khí, giảm áp lực khí thải hoặc nhiễu bất thường từ thiết bị chính, trước tiên cần kiểm tra xem bộ lọc không khí có bị tắc hay lắp đặt không đúng cách không.
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies.
Privacy Policy